Lineにてご相談やレッスン変更等、担当者が伺います
Messengerにてご相談やレッスン変更等、担当者が伺います
Zaloにてご相談やレッスン変更等、担当者が伺います

日越オンライン辞書

Japanese-Vietnamese Dictionary

検索結果  "人" 1件

日本語 ひと (漢越語: Nhân)
button1
ベトナム語 Danh từngười
例文 この人は先生です。
Người này là thầy giáo.
マイ単語

類義語の検索結果 "人" 4件

日本語 あの人
button1
ベトナム語 Danh từngười kia (漢越語: Nhân)
例文 あなたは先生ですか。
Bạn có phải là giáo viên không?
マイ単語
日本語 ~人
button1
ベトナム語 Giới từngười (quốc tịch) (漢越語: Nhân)
例文 さくらちゃんは学生です。
Bé Sakura là học sinh.
マイ単語
日本語
button1
ベトナム語 Danh từai (漢越語: Thùy)
例文 いしゃはびょういんにいます。
Bác sĩ đang ở bệnh viện.
マイ単語
日本語 一人で
button1
ベトナム語 Cụm từmột mình (漢越語: Nhất nhân)
例文 一人で行きます。
Tôi đi một mình.
マイ単語

フレーズの検索結果 "人" 2件

この人は先生です。
Người này là thầy giáo.
一人で行きます。
Tôi đi một mình.

索引から検索

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |