Lineにてご相談やレッスン変更等、担当者が伺います
Messengerにてご相談やレッスン変更等、担当者が伺います
Zaloにてご相談やレッスン変更等、担当者が伺います

日越オンライン辞書

Japanese-Vietnamese Dictionary

検索結果  "本" 2件

日本語 ほん (漢越語: bản)
button1
ベトナム語 Danh từsách
Danh từcăn nguyên, gốc
例文 本を読みます。
Tôi đọc sách.
マイ単語
日本語 ほん (漢越語: bản)
ベトナム語 Danh từsách
Danh từcăn nguyên, gốc
例文 本を読みます。
Tôi đọc sách.
マイ単語

類義語の検索結果 "本" 2件

日本語 日本語
button1
ベトナム語 Danh từtiếng Nhật (漢越語: nhật ngữ)
例文 日本語を話します。
Tôi nói tiếng Nhật.
マイ単語
日本語 日本語
ベトナム語 Danh từtiếng Nhật (漢越語: nhật ngữ)
例文 日本語を話します。
Tôi nói tiếng Nhật.
マイ単語

フレーズの検索結果 "本" 9件

飛行機で日本へ行きます。
Tôi đi Nhật bằng máy bay.
来月、日本へ行きます。
Tháng sau tôi sẽ đi Nhật.
去年、日本に住んでいました。
Năm ngoái tôi sống ở Nhật.
本を読みます。
Tôi đọc sách.
机の上に本があります。
Trên bàn có cuốn sách.
日本語を話します。
Tôi nói tiếng Nhật.
本を読みます。
Tôi đọc sách.
机の上に本があります。
Trên bàn có cuốn sách.
日本語を話します。
Tôi nói tiếng Nhật.

索引から検索

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |