Search Results "Lào" 1 hit
Vietnamese |
Lào
|
English |
NounsLaos |
Example Sentences |
Lào là nước láng giềng
|
Search Results for
Synonyms "Lào" 5hit
Vietnamese |
lao động
|
English |
Verbswork |
Example Sentences |
ngày quốc tế lao động
|
Vietnamese |
hợp đồng lao động
|
English |
Nounslabor contract |
Example Sentences |
hủy hợp đồng lao động
|
Vietnamese |
bộ lao động thương binh và xã hội
|
English |
Nouns |
Vietnamese |
liên đoàn lao động việt nam
|
English |
Nouns |
Vietnamese |
sản phẩm chống lão hóa
|
English |
Nounsaging care |
Search Results for
Phrases "Lào" 8hit
nghỉ giải lao 30 phút
có 1tiếng nghỉ giải lao buổi trưa
Lào là nước láng giềng
ngày quốc tế lao động
Doanh nghiệp sa thải người lao động
hủy hợp đồng lao động
Người Việt rất chăm chỉ trong lao động
hợp đồng lao động
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z