Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "Lào" 1 hit

Vietnamese Lào
button1
English NounsLaos
Example Sentences Lào là nước láng giềng

Search Results for Synonyms "Lào" 5hit

Vietnamese lao động
English Verbswork
Example Sentences ngày quốc tế lao động
Vietnamese hợp đồng lao động
English Nounslabor contract
Example Sentences hủy hợp đồng lao động
Vietnamese bộ lao động thương binh và xã hội
English Nouns
Vietnamese liên đoàn lao động việt nam
English Nouns
Vietnamese sản phẩm chống lão hóa
English Nounsaging care

Search Results for Phrases "Lào" 8hit

nghỉ giải lao 30 phút
có 1tiếng nghỉ giải lao buổi trưa
Lào là nước láng giềng
ngày quốc tế lao động
Doanh nghiệp sa thải người lao động
hủy hợp đồng lao động
Người Việt rất chăm chỉ trong lao động
hợp đồng lao động

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z