Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "Mỹ" 1 hit

Vietnamese Mỹ
button1
English NounsAmerica
Example Sentences xin visa Mỹ

Search Results for Synonyms "Mỹ" 5hit

Vietnamese kinh tế
button1
English Nounseconomy
Example Sentences kinh tế đang phát triển
Vietnamese châu Mỹ
button1
English NounsAmerica
Example Sentences Mê-xi-cô nằm ở phía bắc của châu Mỹ
Vietnamese hạng phổ thông
English Nounseconomy class
Example Sentences mua vé hạng phổ thông
Vietnamese hạng phổ thông đặc biệt
English Nounspremium economy class
Example Sentences một số hãng hàng không có bán ghế hạng phổ thông đặc biệt
Vietnamese mỹ phẩm
English Nounscosmetics

Search Results for Phrases "Mỹ" 7hit

xin visa Mỹ
đô-la Mỹ lên giá
bao giờ sẽ đi Mỹ?
di cư sang Mỹ
cô ấy là du học sinh Mỹ
Mê-xi-cô nằm ở phía bắc của châu Mỹ
phân biệt đối xử là một vấn nạn ở Mỹ

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z