Search Results "Mỹ" 1 hit
Vietnamese |
Mỹ
|
English |
NounsAmerica |
Example Sentences |
xin visa Mỹ
|
Search Results for
Synonyms "Mỹ" 5hit
Vietnamese |
kinh tế
|
English |
Nounseconomy |
Example Sentences |
kinh tế đang phát triển
|
Vietnamese |
châu Mỹ
|
English |
NounsAmerica |
Example Sentences |
Mê-xi-cô nằm ở phía bắc của châu Mỹ
|
Vietnamese |
hạng phổ thông
|
English |
Nounseconomy class |
Example Sentences |
mua vé hạng phổ thông
|
Vietnamese |
hạng phổ thông đặc biệt
|
English |
Nounspremium economy class |
Example Sentences |
một số hãng hàng không có bán ghế hạng phổ thông đặc biệt
|
Vietnamese |
mỹ phẩm
|
English |
Nounscosmetics |
Search Results for
Phrases "Mỹ" 7hit
xin visa Mỹ
đô-la Mỹ lên giá
bao giờ sẽ đi Mỹ?
di cư sang Mỹ
cô ấy là du học sinh Mỹ
Mê-xi-cô nằm ở phía bắc của châu Mỹ
phân biệt đối xử là một vấn nạn ở Mỹ
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z