Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "Pháp" 1 hit

Vietnamese Pháp
button1
English NounsFrance
Example Sentences đến Pháp lần đầu tiên

Search Results for Synonyms "Pháp" 5hit

Vietnamese biện pháp
English Nounsmeasures
Example Sentences ban hành biện pháp ngăn chặn lây lan vi-rút
Vietnamese tiền pháp định
English Nounsfiat currency, legal currency
Example Sentences Tiền pháp định là loại tiền tồn tại thật sự
Vietnamese theo phong cách Pháp
English NounsFrench style
Example Sentences được thiết kế theo phong cách Pháp
Vietnamese bộ tư pháp
English Nouns
Vietnamese phòng tư pháp
English Nouns

Search Results for Phrases "Pháp" 9hit

đến Pháp lần đầu tiên
bảo về luật pháp
ban hành biện pháp ngăn chặn lây lan vi-rút
Tiền pháp định là loại tiền tồn tại thật sự
bội nhọ lăng mạ là hành vi phạm pháp
được thiết kế theo phong cách Pháp
phương pháp hiệu quả
Trong buổi họp, sếp đã đề cập về phương pháp đánh giá nhân viên
sở hữu cần sa là phạm pháp

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z