
English-Vietnamese Online Dictionary
Vietnamese | cá đuối |
English | NounsRay |
Vietnamese | chó lạc, chó vô chủ |
English | NounsStray dog, ownerless dog |
Vietnamese | đường ray (tàu điện chạy trong thành phố) |
English | Nounstrackbed |
Vietnamese | bình xịt |
English | Nounsspray |
Example Sentences | bình xịt tóc |
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.