Search Results "ai" 1 hit
Vietnamese |
ai
|
English |
Otherwho |
Example Sentences |
ai vậy ạ?
|
Search Results for
Synonyms "ai" 5hit
Vietnamese |
chuyến bay
|
English |
Nounsairplane |
Example Sentences |
chuyến bay đêm
|
Vietnamese |
lại
|
English |
Particlesagain |
Example Sentences |
hẹn gặp lại
|
Vietnamese |
điện thoại di động
|
English |
Nounsmobile phone |
Example Sentences |
điện thoại di động mới
|
Vietnamese |
hải quan
|
English |
Nounscustoms |
Example Sentences |
làm thủ tục hải quan
|
Vietnamese |
sân bay
|
English |
Nounsairport (North) |
Example Sentences |
đến sân bay sớm
|
Search Results for
Phrases "ai" 20hit
cháu trai, cháu gái
đây là cái gì?
đây là em trai tôi
ai vậy ạ?
hẹn gặp lại
ông ngoại
điện thoại di động mới
làm thủ tục hải quan
du lịch nước ngoài
lần đầu tiên đi du lịch nước ngoài
phải đến trước 5 giờ
khách nước ngoài đến Nhật Bản
nói tiếng nước ngoài
tìm thấy cách giải quyết
cái áo màu nâu
bãi đỗ xe hơi hết chỗ
có tài xế riêng
cái này giá bao nhiêu?
sáng thứ hai
có bồn tắm ngoài trời
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z