Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "ai" 1 hit

Vietnamese ai
button1
English Otherwho
Example Sentences ai vậy ạ?

Search Results for Synonyms "ai" 5hit

Vietnamese chuyến bay
button1
English Nounsairplane
Example Sentences chuyến bay đêm
Vietnamese lại
button1
English Particlesagain
Example Sentences hẹn gặp lại
Vietnamese điện thoại di động
button1
English Nounsmobile phone
Example Sentences điện thoại di động mới
Vietnamese hải quan
button1
English Nounscustoms
Example Sentences làm thủ tục hải quan
Vietnamese sân bay
button1
English Nounsairport (North)
Example Sentences đến sân bay sớm

Search Results for Phrases "ai" 20hit

cháu trai, cháu gái
đây là cái gì?
đây là em trai tôi
ai vậy ạ?
hẹn gặp lại
ông ngoại
điện thoại di động mới
làm thủ tục hải quan
du lịch nước ngoài
lần đầu tiên đi du lịch nước ngoài
phải đến trước 5 giờ
khách nước ngoài đến Nhật Bản
nói tiếng nước ngoài
tìm thấy cách giải quyết
cái áo màu nâu
bãi đỗ xe hơi hết chỗ
có tài xế riêng
cái này giá bao nhiêu?
sáng thứ hai
có bồn tắm ngoài trời

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z