Lineにてご相談やレッスン変更等、担当者が伺います
Messengerにてご相談やレッスン変更等、担当者が伺います
Zaloにてご相談やレッスン変更等、担当者が伺います

日越オンライン辞書

Japanese-Vietnamese Dictionary

検索結果  "bận" 3件

日本語 あなた あなた
button1
ベトナム語 Danh từbạn
例文 あなたは先生ですか。
Bạn là giáo viên à?
マイ単語
日本語 つくえ (漢越語: ky)
button1
ベトナム語 Danh từbàn
例文 机の上に本があります。
Trên bàn có cuốn sách.
マイ単語
日本語 つくえ (漢越語: ky)
ベトナム語 Danh từbàn
例文 机の上に本があります。
Trên bàn có cuốn sách.
マイ単語

類義語の検索結果 "bận" 3件

日本語 友達
button1
ベトナム語 Danh từbạn bè (漢越語: Hữu đạt)
例文 友達と映画を見ます。
Tôi xem phim với bạn.
マイ単語
日本語
button1
ベトナム語 Danh từanh ấy (漢越語: Bỉ)
Danh từbạn trai
例文 彼は学生です。
Anh ấy là học sinh.
マイ単語
日本語 彼女
button1
ベトナム語 Danh từcô ấy (漢越語: Bỉ nữ)
Danh từbạn gái
例文 彼女は親切です。
Cô ấy tốt bụng.
マイ単語

フレーズの検索結果 "bận" 20件

あなたは先生ですか。
Bạn là giáo viên à?
あなたは先生ですか。
Bạn có phải là giáo viên không?
おなまえは?なんさいですか。
Tên bạn là gì? Bạn bao nhiêu tuổi?
友達が家に来ます。
Bạn tôi đến nhà.
スーパーでパンを買いました。
Tôi mua bánh mì ở siêu thị.
飛行機で日本へ行きます。
Tôi đi Nhật bằng máy bay.
船で島へ行きます。
Tôi đi đến đảo bằng tàu thủy.
バスで学校へ行きます。
Tôi đi học bằng xe buýt.
自転車で公園へ行きます。
Tôi đi công viên bằng xe đạp.
友達と映画を見ます。
Tôi xem phim với bạn.
今週は忙しいです。
Tuần này tôi bận.
あなたは何年生まれですか。
Bạn sinh năm nào?
何月に行きますか。
Bạn đi vào tháng mấy?
3日に友達に会います。
Tôi gặp bạn vào mùng 3.
誕生日は何日ですか。
Sinh nhật bạn là ngày nào?
何日に行きますか。
Bạn đi ngày nào?
辞書で意味を調べます。
Tôi tra nghĩa bằng từ điển.
鉛筆で書きます。
Tôi viết bằng bút chì.
机の上に本があります。
Trên bàn có cuốn sách.
何語を話しますか。
Bạn nói ngôn ngữ nào?

索引から検索

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |