Search Results "ba" 2 hit
Vietnamese |
bà
|
English |
Nounsgrand-mother |
Example Sentences |
Tôi rất thích ăn các món ăn của bà
|
Vietnamese |
ba
|
English |
Nouns3 |
Search Results for
Synonyms "ba" 5hit
Vietnamese |
chuyến bay
|
English |
Nounsairplane |
Example Sentences |
chuyến bay đêm
|
Vietnamese |
bác
|
English |
Nounsuncle |
Example Sentences |
bác Hồ
|
Vietnamese |
sân bay
|
English |
Nounsairport (North) |
Example Sentences |
đến sân bay sớm
|
Vietnamese |
bảo vệ
|
English |
Verbsguard |
Example Sentences |
bảo vệ tổ quốc
|
Vietnamese |
bây giờ
|
English |
Nounsnow |
Example Sentences |
từ bây giờ
|
Search Results for
Phrases "ba" 20hit
gặp bạn
giới thiệu bản thân
chuyến bay đêm
ở trên bàn
bác Hồ
tin tức nổi bật nhất
đến sân bay sớm
khách nước ngoài đến Nhật Bản
nhiều bạn
bảo vệ tổ quốc
từ bây giờ
bắt tắc-xi
bằng xe xích lô
bãi đỗ xe hơi hết chỗ
cái này giá bao nhiêu?
hiểu nội dung rồi /nắm bắt nội dung
phố Nhật Bản ở Hồ Chí Minh
Ai bảo anh thế?
đi đến ga mất bao lâu?
bạn cấp 3
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z