Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "ba" 2 hit

Vietnamese
English Nounsgrand-mother
Example Sentences Tôi rất thích ăn các món ăn của bà
Vietnamese ba
button1
English Nouns3

Search Results for Synonyms "ba" 5hit

Vietnamese chuyến bay
button1
English Nounsairplane
Example Sentences chuyến bay đêm
Vietnamese bác
button1
English Nounsuncle
Example Sentences bác Hồ
Vietnamese sân bay
button1
English Nounsairport (North)
Example Sentences đến sân bay sớm
Vietnamese bảo vệ
button1
English Verbsguard
Example Sentences bảo vệ tổ quốc
Vietnamese bây giờ
button1
English Nounsnow
Example Sentences từ bây giờ

Search Results for Phrases "ba" 20hit

gặp bạn
giới thiệu bản thân
chuyến bay đêm
ở trên bàn
bác Hồ
tin tức nổi bật nhất
đến sân bay sớm
khách nước ngoài đến Nhật Bản
nhiều bạn
bảo vệ tổ quốc
từ bây giờ
bắt tắc-xi
bằng xe xích lô
bãi đỗ xe hơi hết chỗ
cái này giá bao nhiêu?
hiểu nội dung rồi /nắm bắt nội dung
phố Nhật Bản ở Hồ Chí Minh
Ai bảo anh thế?
đi đến ga mất bao lâu?
bạn cấp 3

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z