Search Results "back" 2 hit
Vietnamese |
sau
|
English |
Particlesback |
Example Sentences |
đứng sau cái cột đấy
|
Vietnamese |
lưng
|
English |
Nounsback |
Search Results for
Synonyms "back" 5hit
Vietnamese |
đau lưng
|
English |
Verbsbackache |
Example Sentences |
thỉnh thoảng bị đau lưng
|
Vietnamese |
về nước
|
English |
Verbsgo back to own country |
Example Sentences |
về nước nhân dịp Tết
|
Vietnamese |
sao trữ (dữ liệu)
|
English |
Nounsback-up |
Vietnamese |
thông tin phản hồi
|
English |
Nounsfeedback |
Example Sentences |
thu thập thông tin phản hồi của khách hàng
|
Vietnamese |
gáy
|
English |
Nounsback of the neck |
Search Results for
Phrases "back" 0hit
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z