Search Results "bank" 1 hit
Vietnamese |
ngân hàng
|
English |
Nounsbank |
Example Sentences |
gửi tiết kiệm ở ngân hàng
|
Search Results for
Synonyms "bank" 5hit
Vietnamese |
thẻ ngân hàng
|
English |
Otherbank card |
Example Sentences |
Làm thẻ ngân hàng mới
|
Vietnamese |
nhân viên ngân hàng
|
English |
Nounsbank staff |
Example Sentences |
Tôi muốn trở thành nhân viên ngân hàng
|
Vietnamese |
tiền giấy
|
English |
Nounspaper currency, bank note |
Example Sentences |
Ở Việt Nam chỉ sử dụng tiền giấy
|
Vietnamese |
hối phiếu ngân hàng
|
English |
Nounsbank bill |
Vietnamese |
ngân hàng thương mại
|
English |
Nounscommercial bank |
Search Results for
Phrases "bank" 0hit
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z