Search Results "biết" 1 hit
Vietnamese |
biết
|
English |
Verbsknow Particlesbe able to |
Example Sentences |
biết bơi
|
Search Results for
Synonyms "biết" 5hit
Vietnamese |
tạm biệt
|
English |
VerbsGoodbye |
Example Sentences |
Tạm biệt, chúc mạnh khoẻ!
|
Vietnamese |
đặc biệt là
|
English |
Phrasein particular |
Example Sentences |
ở đây đặc biệt là Phở rất ngon
|
Vietnamese |
hạng phổ thông đặc biệt
|
English |
Nounspremium economy class |
Example Sentences |
một số hãng hàng không có bán ghế hạng phổ thông đặc biệt
|
Vietnamese |
phân biệt đối xử
|
English |
Nounsdiscrimation |
Example Sentences |
phân biệt đối xử là một vấn nạn ở Mỹ
|
Vietnamese |
biết điều, khôn ngoan
|
English |
Adjectivesbe sensible |
Search Results for
Phrases "biết" 11hit
biết bơi
chào tạm biệt
à này, anh có biết…?
không biết nên biếu gì bố mẹ bạn trai
em bé đã biết bò
Tạm biệt, chúc mạnh khoẻ!
ở đây đặc biệt là Phở rất ngon
chia tay với bạn trai đã quen biết lâu năm
một số hãng hàng không có bán ghế hạng phổ thông đặc biệt
phân biệt đối xử là một vấn nạn ở Mỹ
Người Việt Nam được biết là rất cần cù chịu khó
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z