Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "biết" 1 hit

Vietnamese biết
button1
English Verbsknow
Particlesbe able to
Example Sentences biết bơi

Search Results for Synonyms "biết" 5hit

Vietnamese tạm biệt
button1
English VerbsGoodbye
Example Sentences Tạm biệt, chúc mạnh khoẻ!
Vietnamese đặc biệt là
button1
English Phrasein particular
Example Sentences ở đây đặc biệt là Phở rất ngon
Vietnamese hạng phổ thông đặc biệt
English Nounspremium economy class
Example Sentences một số hãng hàng không có bán ghế hạng phổ thông đặc biệt
Vietnamese phân biệt đối xử
English Nounsdiscrimation
Example Sentences phân biệt đối xử là một vấn nạn ở Mỹ
Vietnamese biết điều, khôn ngoan
English Adjectivesbe sensible

Search Results for Phrases "biết" 11hit

biết bơi
chào tạm biệt
à này, anh có biết…?
không biết nên biếu gì bố mẹ bạn trai
em bé đã biết bò
Tạm biệt, chúc mạnh khoẻ!
ở đây đặc biệt là Phở rất ngon
chia tay với bạn trai đã quen biết lâu năm
một số hãng hàng không có bán ghế hạng phổ thông đặc biệt
phân biệt đối xử là một vấn nạn ở Mỹ
Người Việt Nam được biết là rất cần cù chịu khó

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z