Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "biếu" 1 hit

Vietnamese biếu
button1
English Verbsgive, present
Example Sentences không biết nên biếu gì bố mẹ bạn trai

Search Results for Synonyms "biếu" 5hit

Vietnamese đại hội đảng (đại hội đại biểu toàn quốc đảng cộng
English Nouns
Vietnamese đại biểu quốc hội
English Nouns
Vietnamese thông báo, phát biểu
English Verbsannounce, publish
Example Sentences thông báo kết quả kiểm tra cuối kỳ
Vietnamese phát biểu
English Verbsstate, speech
Example Sentences phát biểu về kế hoạch năm sau
Vietnamese biểu tượng
English Nounssymbol

Search Results for Phrases "biếu" 4hit

biểu diễn nhạc sống mỗi đêm
không biết nên biếu gì bố mẹ bạn trai
có biểu hiện bị ngộ độc thức ăn
phát biểu về kế hoạch năm sau

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z