Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "bus" 1 hit

Vietnamese xe buýt
button1
English Nounsbus
Example Sentences đợi ở trạm dừng xe buýt

Search Results for Synonyms "bus" 5hit

Vietnamese kinh doanh
button1
English Nounscarry on business
Example Sentences kinh doanh cửa tiệm cà - phê
Vietnamese công tác
English Nounsbusiness trip
Example Sentences Tôi sẽ đi công tác đến Nhật Bản vào tuần sau
Vietnamese hạng thương gia
English Nounsbusiness class
Example Sentences ngồi ghế hạng thương gia
Vietnamese đi công tác
English Verbsbusiness travel
Example Sentences đi công tác nước ngoài
Vietnamese bận
English Adjectivesbusy
Example Sentences Tôi rất bận nên tôi chưa làm bài tập về nhà

Search Results for Phrases "bus" 0hit

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z