Search Results "bus" 1 hit
Vietnamese |
xe buýt
|
English |
Nounsbus |
Example Sentences |
đợi ở trạm dừng xe buýt
|
Search Results for
Synonyms "bus" 5hit
Vietnamese |
kinh doanh
|
English |
Nounscarry on business |
Example Sentences |
kinh doanh cửa tiệm cà - phê
|
Vietnamese |
công tác
|
English |
Nounsbusiness trip |
Example Sentences |
Tôi sẽ đi công tác đến Nhật Bản vào tuần sau
|
Vietnamese |
hạng thương gia
|
English |
Nounsbusiness class |
Example Sentences |
ngồi ghế hạng thương gia
|
Vietnamese |
đi công tác
|
English |
Verbsbusiness travel |
Example Sentences |
đi công tác nước ngoài
|
Vietnamese |
bận
|
English |
Adjectivesbusy |
Example Sentences |
Tôi rất bận nên tôi chưa làm bài tập về nhà
|
Search Results for
Phrases "bus" 0hit
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z