Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "bán" 5 hit

Vietnamese bạn
button1
English Nounsfriend
Example Sentences bạn cấp 3
Vietnamese bán
button1
English Verbssell
Example Sentences bán đồ hiệu
Vietnamese bàn
button1
English Nounstable
Example Sentences đặt lọ hoa trên bàn
Vietnamese bận
English Adjectivesbusy
Example Sentences Tôi rất bận nên tôi chưa làm bài tập về nhà
Vietnamese giấy ghi nợ trái phiếu
English Nounsban

Search Results for Synonyms "bán" 5hit

Vietnamese phố Nhật Bản
button1
English NounsJapanese street
Example Sentences phố Nhật Bản ở Hồ Chí Minh
Vietnamese bằng
button1
English Otherby (method)
Example Sentences đi làm bằng xe máy
Vietnamese quả chuối
button1
English Nounsbanana
Example Sentences ăn chuối một ngày
Vietnamese chồng
button1
English Nounshusband
Example Sentences chồng chị ấy là giám đốc công ty lớn
Vietnamese bạn trai
button1
English Nounsboyfriend
Example Sentences cô ấy đã có bạn trai

Search Results for Phrases "bán" 20hit

gặp bạn
giới thiệu bản thân
ở trên bàn
khách nước ngoài đến Nhật Bản
nhiều bạn
bằng xe xích lô
phố Nhật Bản ở Hồ Chí Minh
bạn cấp 3
gọi cho bạn gái tối qua
được chống đỡ bằng nhiều cột
gọi điện thoại cho bạn
bán hết hàng
bàn số mấy?
đặt bàn tại nhà hàng nổi tiếng
đi làm bằng xe máy
bán đá bào
bạn đến từ nước ngoài
bán đồ hiệu
nhà của bạn cách đây bao xa?
đang mặc cả với người bán hàng

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z