Search Results "bão" 3 hit
Vietnamese |
bảo
|
English |
Verbstalk |
Example Sentences |
Ai bảo anh thế?
|
Vietnamese |
báo
|
English |
Nounsannounce |
Example Sentences |
thông báo lịch nghỉ học
|
Vietnamese |
bão
|
English |
Nounstyphoon |
Search Results for
Synonyms "bão" 5hit
Vietnamese |
bảo vệ
|
English |
Verbsguard |
Example Sentences |
bảo vệ tổ quốc
|
Vietnamese |
bao nhiêu
|
English |
Otherhow much? |
Example Sentences |
cái này giá bao nhiêu?
|
Vietnamese |
bao lâu
|
English |
Nounshow long does it take? |
Example Sentences |
đi đến ga mất bao lâu?
|
Vietnamese |
bao xa
|
English |
OtherHow far? |
Example Sentences |
Hà Nội và Huế cách nhau bao xa?
|
Vietnamese |
bao giờ
|
English |
Otherwhen : interrogative |
Example Sentences |
bao giờ sẽ đi Mỹ?
|
Search Results for
Phrases "bão" 20hit
bảo vệ tổ quốc
cái này giá bao nhiêu?
Ai bảo anh thế?
đi đến ga mất bao lâu?
đi tới trường mất bao lâu?
thông báo lịch nghỉ học
Hà Nội và Huế cách nhau bao xa?
bao giờ sẽ đi Mỹ?
bán đá bào
nhà của bạn cách đây bao xa?
cần nộp báo cáo trong hôm nay
hấp bánh bao
bao gồm phí dịch vụ
bảo về luật pháp
ghé thăm viện bảo tàng
ngủ quên không nghe thấy báo thức
bảo vệ luận án tốt nghiệp
bao lâu nữa sẽ hoàn thành?
đến Việt Nam đã bao lâu rồi?
cá voi là loại động vật cần được bảo vệ
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z