Search Results "băng" 2 hit
Vietnamese |
bằng
|
English |
Otherby (method) |
Example Sentences |
đi làm bằng xe máy
|
Vietnamese |
băng
|
English |
Nounsice |
Search Results for
Synonyms "băng" 5hit
Vietnamese |
tiểu bang
|
English |
Nounsstate : California state |
Example Sentences |
nước Mĩ có 51 tiểu bang
|
Vietnamese |
đồng bằng
|
English |
Nounsplains |
Example Sentences |
đồng bằng duyên hải
|
Vietnamese |
bảng hiệu
|
English |
Nounssignboard |
Example Sentences |
thiết kế bảng hiệu
|
Vietnamese |
bằng lái xe
|
English |
Nounsdriving license |
Example Sentences |
kiểm tra bằng lái xe
|
Vietnamese |
bảng thông tin điện tử
|
English |
Nounsdigital signage |
Example Sentences |
kiểm tra thông tin trên bảng thông báo điện tử
|
Search Results for
Phrases "băng" 20hit
bằng xe xích lô
được chống đỡ bằng nhiều cột
đi làm bằng xe máy
thích mặc áo quần bằng vải 100% cô-tôn
tượng Phật bằng đồng
nước Mĩ có 51 tiểu bang
đồng bằng duyên hải
thiết kế bảng hiệu
nhận bằng thạc sĩ
ở tại tiểu bang Ca-li
kiểm tra bằng lái xe
nhận hành lý ở băng chuyền số 9
kiểm tra thông tin trên bảng thông báo điện tử
học từ mới bằng từ điển
trả bằng thẻ tín dụng
5 cộng 2 bằng 7
7 trừ 2 bằng 5
2 nhân 5 bằng 10
10 chia 5 bằng 2
gửi bảng báo giá cho khách hàng
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z