Search Results "bơ" 4 hit
Vietnamese |
bố
|
English |
Nounsfarther |
Example Sentences |
bố dượng
|
Vietnamese |
bờ
|
English |
Nounsshore |
Example Sentences |
trồng cây dọc bờ sông
|
Vietnamese |
bò
|
English |
Verbshaul |
Example Sentences |
em bé đã biết bò
|
Vietnamese |
bơ
|
English |
Nounsbutter |
Search Results for
Synonyms "bơ" 5hit
Vietnamese |
trên
|
English |
Particlesabove |
Example Sentences |
ở trên bàn
|
Vietnamese |
từ bỏ
|
English |
Verbsgive up |
Example Sentences |
từ bỏ ước mơ
|
Vietnamese |
thuê
|
English |
Verbsborrow (North) |
Example Sentences |
thuê nhà
|
Vietnamese |
mướn
|
English |
Verbsborrow (South) |
Example Sentences |
mướn nhà
|
Vietnamese |
bồn tắm
|
English |
Nounsbath |
Example Sentences |
có bồn tắm ngoài trời
|
Search Results for
Phrases "bơ" 20hit
biết bơi
bố dượng
từ bỏ ước mơ
có bồn tắm ngoài trời
đèn xanh giành cho người đi bộ
đi bộ đến trường mỗi ngày
hi vọng sẽ được tuyển vào bộ phận A
đi bộ trên cát
đi bộ ven theo bờ sông
đi bộ nhiều nên mỏi chân
không biết nên biếu gì bố mẹ bạn trai
trồng cây dọc bờ sông
em bé đã biết bò
chú Nam là em của bố
em trai tôi đã cao hơn bố
đánh cá xa bờ
thuộc câu lạc bộ bóng rổ
luyện tập bóng bầu dục
bỗng dưng cảm thấy chóng mặt
bộ phim nhiều tập được ưa chuộng
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z