Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "bạc" 1 hit

Vietnamese bạc
button1
English Nounssilver

Search Results for Synonyms "bạc" 5hit

Vietnamese sau
button1
English Particlesback
Example Sentences đứng sau cái cột đấy
Vietnamese cử nhân
button1
English Nounsbachelor
Example Sentences tốt nghiệp cử nhân
Vietnamese đau lưng
button1
English Verbsbackache
Example Sentences thỉnh thoảng bị đau lưng
Vietnamese bác sĩ
button1
English Nounsdoctor
Example Sentences muốn trở thành bác sĩ
Vietnamese về nước
button1
English Verbsgo back to own country
Example Sentences về nước nhân dịp Tết

Search Results for Phrases "bạc" 7hit

bác Hồ
muốn trở thành bác sĩ
Mê-xi-cô nằm ở phía bắc của châu Mỹ
Tôi đến từ miền Bắc
Miền Bắc Việt Nam có rất nhiều núi
Nội Bài là sân bay quốc tế lớn nhất miền Bắc
Bác sĩ buộc tôi phải tịnh dưỡng tuyệt đối

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z