Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "bảo" 3 hit

Vietnamese bảo
button1
English Verbstalk
Example Sentences Ai bảo anh thế?
Vietnamese báo
button1
English Nounsannounce
Example Sentences thông báo lịch nghỉ học
Vietnamese bão
English Nounstyphoon

Search Results for Synonyms "bảo" 5hit

Vietnamese bảo vệ
button1
English Verbsguard
Example Sentences bảo vệ tổ quốc
Vietnamese bao nhiêu
button1
English Otherhow much?
Example Sentences cái này giá bao nhiêu?
Vietnamese bao lâu
button1
English Nounshow long does it take?
Example Sentences đi đến ga mất bao lâu?
Vietnamese bao xa
button1
English OtherHow far?
Example Sentences Hà Nội và Huế cách nhau bao xa?
Vietnamese bao giờ
button1
English Otherwhen : interrogative
Example Sentences bao giờ sẽ đi Mỹ?

Search Results for Phrases "bảo" 20hit

bảo vệ tổ quốc
cái này giá bao nhiêu?
Ai bảo anh thế?
đi đến ga mất bao lâu?
đi tới trường mất bao lâu?
thông báo lịch nghỉ học
Hà Nội và Huế cách nhau bao xa?
bao giờ sẽ đi Mỹ?
bán đá bào
nhà của bạn cách đây bao xa?
cần nộp báo cáo trong hôm nay
hấp bánh bao
bao gồm phí dịch vụ
bảo về luật pháp
ghé thăm viện bảo tàng
ngủ quên không nghe thấy báo thức
bảo vệ luận án tốt nghiệp
bao lâu nữa sẽ hoàn thành?
đến Việt Nam đã bao lâu rồi?
cá voi là loại động vật cần được bảo vệ

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z