Search Results "bảy" 2 hit
Vietnamese |
bay
|
English |
Verbsfly |
Example Sentences |
muốn bay như chim
|
Vietnamese |
bảy
|
English |
Nouns7 |
Search Results for
Synonyms "bảy" 5hit
Vietnamese |
chuyến bay
|
English |
Nounsairplane |
Example Sentences |
chuyến bay đêm
|
Vietnamese |
sân bay
|
English |
Nounsairport (North) |
Example Sentences |
đến sân bay sớm
|
Vietnamese |
bây giờ
|
English |
Nounsnow |
Example Sentences |
từ bây giờ
|
Vietnamese |
vé máy bay
|
English |
Nounsairline ticket |
Example Sentences |
đặt vé máy bay
|
Vietnamese |
cửa lên máy báy
|
English |
Nounsboarding gate |
Example Sentences |
đến trước cửa lên máy bay 20 phút trước giờ xuất phát
|
Search Results for
Phrases "bảy" 20hit
chuyến bay đêm
đến sân bay sớm
từ bây giờ
đổi tiền ở sân bay
chuyến bay của tôi bị trễ
muốn bay như chim
tiễn bạn đến tận sân bay
đặt vé máy bay
Bây giờ là mấy giờ?
Vì cả ngày chưa ăn gì nên bây giờ rất đói bụng
Xe tăng được trưng bày ở bảo tàng lịch sử
người có thai được ưu tiên lên máy bay trước
đến trước cửa lên máy bay 20 phút trước giờ xuất phát
chuyến bay đã bị hoãn lại
chuyến bay đáp sớm 30 phút
có thể đặt vé máy bay tại đại lý bán tour du lịch
sợ máy bay
mở lại đường bay
đường bay
vận hành chuyến bay không thường lệ trong mùa cao điểm
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z