Search Results "bận" 5 hit
Vietnamese |
bạn
|
English |
Nounsfriend |
Example Sentences |
bạn cấp 3
|
Vietnamese |
bán
|
English |
Verbssell |
Example Sentences |
bán đồ hiệu
|
Vietnamese |
bàn
|
English |
Nounstable |
Example Sentences |
đặt lọ hoa trên bàn
|
Vietnamese |
bận
|
English |
Adjectivesbusy |
Example Sentences |
Tôi rất bận nên tôi chưa làm bài tập về nhà
|
Vietnamese |
giấy ghi nợ trái phiếu
|
English |
Nounsban |
Search Results for
Synonyms "bận" 5hit
Vietnamese |
phố Nhật Bản
|
English |
NounsJapanese street |
Example Sentences |
phố Nhật Bản ở Hồ Chí Minh
|
Vietnamese |
bằng
|
English |
Otherby (method) |
Example Sentences |
đi làm bằng xe máy
|
Vietnamese |
quả chuối
|
English |
Nounsbanana |
Example Sentences |
ăn chuối một ngày
|
Vietnamese |
chồng
|
English |
Nounshusband |
Example Sentences |
chồng chị ấy là giám đốc công ty lớn
|
Vietnamese |
bạn trai
|
English |
Nounsboyfriend |
Example Sentences |
cô ấy đã có bạn trai
|
Search Results for
Phrases "bận" 20hit
gặp bạn
giới thiệu bản thân
ở trên bàn
khách nước ngoài đến Nhật Bản
nhiều bạn
bằng xe xích lô
phố Nhật Bản ở Hồ Chí Minh
bạn cấp 3
gọi cho bạn gái tối qua
được chống đỡ bằng nhiều cột
gọi điện thoại cho bạn
bán hết hàng
bàn số mấy?
đặt bàn tại nhà hàng nổi tiếng
đi làm bằng xe máy
bán đá bào
bạn đến từ nước ngoài
bán đồ hiệu
nhà của bạn cách đây bao xa?
đang mặc cả với người bán hàng
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z