Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "bằng" 2 hit

Vietnamese bằng
button1
English Otherby (method)
Example Sentences đi làm bằng xe máy
Vietnamese băng
English Nounsice

Search Results for Synonyms "bằng" 5hit

Vietnamese tiểu bang
button1
English Nounsstate : California state
Example Sentences nước Mĩ có 51 tiểu bang
Vietnamese đồng bằng
button1
English Nounsplains
Example Sentences đồng bằng duyên hải
Vietnamese bảng hiệu
button1
English Nounssignboard
Example Sentences thiết kế bảng hiệu
Vietnamese bằng lái xe
English Nounsdriving license
Example Sentences kiểm tra bằng lái xe
Vietnamese bảng thông tin điện tử
English Nounsdigital signage
Example Sentences kiểm tra thông tin trên bảng thông báo điện tử

Search Results for Phrases "bằng" 20hit

bằng xe xích lô
được chống đỡ bằng nhiều cột
đi làm bằng xe máy
thích mặc áo quần bằng vải 100% cô-tôn
tượng Phật bằng đồng
nước Mĩ có 51 tiểu bang
đồng bằng duyên hải
thiết kế bảng hiệu
nhận bằng thạc sĩ
ở tại tiểu bang Ca-li
kiểm tra bằng lái xe
nhận hành lý ở băng chuyền số 9
kiểm tra thông tin trên bảng thông báo điện tử
học từ mới bằng từ điển
trả bằng thẻ tín dụng
5 cộng 2 bằng 7
7 trừ 2 bằng 5
2 nhân 5 bằng 10
10 chia 5 bằng 2
gửi bảng báo giá cho khách hàng

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z