Search Results "bệnh" 1 hit
Vietnamese |
bệnh
|
English |
Nounsillness |
Example Sentences |
kiệt quệ vì trọng bệnh
|
Search Results for
Synonyms "bệnh" 5hit
Vietnamese |
bệnh viện
|
English |
Nounshospital (North) |
Example Sentences |
kiểm tra sức khoẻ định kỳ ở bệnh viện
|
Vietnamese |
khám bệnh
|
English |
Verbscheck-up |
Example Sentences |
khám bệnh về răng định kỳ
|
Vietnamese |
trị bệnh
|
English |
Verbscure |
Example Sentences |
đi bệnh viện mỗi tháng một lần để trị bệnh
|
Vietnamese |
bệnh truyền nhiễm
|
English |
Nounsinfection |
Example Sentences |
bệnh truyền nhiễm đang lan rộng
|
Vietnamese |
bệnh viện đa khoa
|
English |
Nouns |
Search Results for
Phrases "bệnh" 12hit
chỉ đường đến bệnh viện
đây la bệnh viện lớn thứ tư
kiểm tra sức khoẻ định kỳ ở bệnh viện
khám bệnh về răng định kỳ
ghé thăm người bệnh
cập nhật thông tin về bệnh cúm gà
kiệt quệ vì trọng bệnh
đi bệnh viện mỗi tháng một lần để trị bệnh
bệnh truyền nhiễm đang lan rộng
ngành du lịch chịu thiệt hại lớn vì dịch bệnh
Dịch bệnh ảnh hưởng đến kinh tế thế giới
Kinh tế thế giới bị ảnh hưởng nặng vì dịch bệnh
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z