Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "bệnh" 1 hit

Vietnamese bệnh
button1
English Nounsillness
Example Sentences kiệt quệ vì trọng bệnh

Search Results for Synonyms "bệnh" 5hit

Vietnamese bệnh viện
button1
English Nounshospital (North)
Example Sentences kiểm tra sức khoẻ định kỳ ở bệnh viện
Vietnamese khám bệnh
button1
English Verbscheck-up
Example Sentences khám bệnh về răng định kỳ
Vietnamese trị bệnh
button1
English Verbscure
Example Sentences đi bệnh viện mỗi tháng một lần để trị bệnh
Vietnamese bệnh truyền nhiễm
English Nounsinfection
Example Sentences bệnh truyền nhiễm đang lan rộng
Vietnamese bệnh viện đa khoa
English Nouns

Search Results for Phrases "bệnh" 12hit

chỉ đường đến bệnh viện
đây la bệnh viện lớn thứ tư
kiểm tra sức khoẻ định kỳ ở bệnh viện
khám bệnh về răng định kỳ
ghé thăm người bệnh
cập nhật thông tin về bệnh cúm gà
kiệt quệ vì trọng bệnh
đi bệnh viện mỗi tháng một lần để trị bệnh
bệnh truyền nhiễm đang lan rộng
ngành du lịch chịu thiệt hại lớn vì dịch bệnh
Dịch bệnh ảnh hưởng đến kinh tế thế giới
Kinh tế thế giới bị ảnh hưởng nặng vì dịch bệnh

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z