Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "bờ" 4 hit

Vietnamese bố
button1
English Nounsfarther
Example Sentences bố dượng
Vietnamese bờ
button1
English Nounsshore
Example Sentences trồng cây dọc bờ sông
Vietnamese
button1
English Verbshaul
Example Sentences em bé đã biết bò
Vietnamese
English Nounsbutter

Search Results for Synonyms "bờ" 5hit

Vietnamese trên
button1
English Particlesabove
Example Sentences ở trên bàn
Vietnamese từ bỏ
button1
English Verbsgive up
Example Sentences từ bỏ ước mơ
Vietnamese thuê
button1
English Verbsborrow (North)
Example Sentences thuê nhà
Vietnamese mướn
button1
English Verbsborrow (South)
Example Sentences mướn nhà
Vietnamese bồn tắm
button1
English Nounsbath
Example Sentences có bồn tắm ngoài trời

Search Results for Phrases "bờ" 20hit

biết bơi
bố dượng
từ bỏ ước mơ
có bồn tắm ngoài trời
đèn xanh giành cho người đi bộ
đi bộ đến trường mỗi ngày
hi vọng sẽ được tuyển vào bộ phận A
đi bộ trên cát
đi bộ ven theo bờ sông
đi bộ nhiều nên mỏi chân
không biết nên biếu gì bố mẹ bạn trai
trồng cây dọc bờ sông
em bé đã biết bò
chú Nam là em của bố
em trai tôi đã cao hơn bố
đánh cá xa bờ
thuộc câu lạc bộ bóng rổ
luyện tập bóng bầu dục
bỗng dưng cảm thấy chóng mặt
bộ phim nhiều tập được ưa chuộng

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z