Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "bụng" 2 hit

Vietnamese bụng
English Nounsbelly
Example Sentences bị đau bụng
Vietnamese bụng
English Nounsbelly

Search Results for Synonyms "bụng" 5hit

Vietnamese đau bụng
button1
English Verbsstomachache
Example Sentences bị đau bụng từ hôm qua
Vietnamese đói bụng
English Adjectiveshungry
Example Sentences Vì cả ngày chưa ăn gì nên bây giờ rất đói bụng
Vietnamese lông bụng
English Nounsbelly hair
Vietnamese chu đáo, tốt bụng
English Adjectiveskind
Vietnamese xấu bụng
English Adjectivesnasty, mean

Search Results for Phrases "bụng" 7hit

đói bụng
dân cư ở đây rất tốt bụng
bị đau bụng từ hôm qua
Vì cả ngày chưa ăn gì nên bây giờ rất đói bụng
bị đau bụng
bị đầy bụng
Bụng đau âm ỉ suốt từ sáng, thật khó chịu

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z