Search Results "bụng" 2 hit
Vietnamese |
bụng
|
English |
Nounsbelly |
Example Sentences |
bị đau bụng
|
Vietnamese |
bụng
|
English |
Nounsbelly |
Search Results for
Synonyms "bụng" 5hit
Vietnamese |
đau bụng
|
English |
Verbsstomachache |
Example Sentences |
bị đau bụng từ hôm qua
|
Vietnamese |
đói bụng
|
English |
Adjectiveshungry |
Example Sentences |
Vì cả ngày chưa ăn gì nên bây giờ rất đói bụng
|
Vietnamese |
lông bụng
|
English |
Nounsbelly hair |
Vietnamese |
chu đáo, tốt bụng
|
English |
Adjectiveskind |
Search Results for
Phrases "bụng" 7hit
đói bụng
dân cư ở đây rất tốt bụng
bị đau bụng từ hôm qua
Vì cả ngày chưa ăn gì nên bây giờ rất đói bụng
bị đau bụng
bị đầy bụng
Bụng đau âm ỉ suốt từ sáng, thật khó chịu
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z