Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "da" 2 hit

Vietnamese dạ
button1
English PhraseYes
Example Sentences dạ, tôi hiểu rồi.
Vietnamese da
English Nounsskin

Search Results for Synonyms "da" 5hit

Vietnamese thứ hai
button1
English NounsMonday
Example Sentences sáng thứ hai
Vietnamese gan dạ
button1
English Adjectivesbrave
Example Sentences rất gan dạ
Vietnamese đầu dây
button1
English NounsThe partner who calls
Example Sentences xin hỏi ai đầu dây đấy ạ?
Vietnamese ngày trước
button1
English Nounsthe day before
Example Sentences tình cờ gặp nhau ngày trước
Vietnamese quý danh
button1
English Nounsname : polite
Example Sentences xin hỏi quý danh của ông là gì?

Search Results for Phrases "da" 20hit

dạ, tôi hiểu rồi.
rất gan dạ
xin hỏi ai đầu dây đấy ạ?
mật độ dân số khá thưa
xin hỏi quý danh của ông là gì?
dạo quanh phố cổ
thích đọc truyện dài
dậy sớm
để dành tiền cho con cái
trời đang ấm dần lên
đi dạo quanh hồ
may áo dài
dạo chơi quanh công viên
dân cư ở đây rất tốt bụng
dãy phố này về đêm rất đẹp
sương dày đặc
dân cư thưa thớt
tóc dài
thức dậy sớm hằng ngày
Việt Nam có 53 dân tộc thiểu số

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z