Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "do" 1 hit

Vietnamese làm
button1
English Verbsdo
Example Sentences làm thêm giờ

Search Results for Synonyms "do" 5hit

Vietnamese đô-la
button1
English Nounsdollar
Example Sentences đô-la Mỹ lên giá
Vietnamese xuống
button1
English Adjectivesdown
Example Sentences cổ phiếu xuống giá
Vietnamese bao lâu
button1
English Nounshow long does it take?
Example Sentences đi đến ga mất bao lâu?
Vietnamese được
button1
English Otherlet somebody do something
Example Sentences được cho phép đi chơi đến 10 giờ
Vietnamese cửa
button1
English Nounsdoor
Example Sentences đóng cửa

Search Results for Phrases "do" 20hit

thả tự do ở khu vui chơi trẻ em
trồng cây dọc bờ sông
đi dạo dọc bãi biển
không được nói dối
kinh doanh cửa tiệm cà - phê
cá heo thuộc dòng động vật có vú
Doanh thu kỳ này cao hơn kỳ trước
giảm thuế cho doanh nghiệp tư nhân
Toyota là một doanh nghiệp lớn của Nhật Bản
Doanh nghiệp sa thải người lao động
Trận đấu đã được dời lại đến tuần sau
doanh nghiệp Nhật Bản tại Việt Nam
Nhiều doanh nghiệp khuyến khích làm việc từ xa
nhiều công ty Nhật Bản mở rộng kinh doanh sang Việt Nam
dọn dẹp nhà cửa
dồn nén xì trét
Toyota là doanh nghiệp hàng đầu của Nhật Bản
nông trường quốc doanh
Công việc kinh doanh năm ngoái rất thành công
sáp nhập và mua lại doanh nghiệp

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z