Search Results "do" 1 hit
Vietnamese |
làm
|
English |
Verbsdo |
Example Sentences |
làm thêm giờ
|
Search Results for
Synonyms "do" 5hit
Vietnamese |
đô-la
|
English |
Nounsdollar |
Example Sentences |
đô-la Mỹ lên giá
|
Vietnamese |
xuống
|
English |
Adjectivesdown |
Example Sentences |
cổ phiếu xuống giá
|
Vietnamese |
bao lâu
|
English |
Nounshow long does it take? |
Example Sentences |
đi đến ga mất bao lâu?
|
Vietnamese |
được
|
English |
Otherlet somebody do something |
Example Sentences |
được cho phép đi chơi đến 10 giờ
|
Vietnamese |
cửa
|
English |
Nounsdoor |
Example Sentences |
đóng cửa
|
Search Results for
Phrases "do" 20hit
thả tự do ở khu vui chơi trẻ em
trồng cây dọc bờ sông
đi dạo dọc bãi biển
không được nói dối
kinh doanh cửa tiệm cà - phê
cá heo thuộc dòng động vật có vú
Doanh thu kỳ này cao hơn kỳ trước
giảm thuế cho doanh nghiệp tư nhân
Toyota là một doanh nghiệp lớn của Nhật Bản
Doanh nghiệp sa thải người lao động
Trận đấu đã được dời lại đến tuần sau
doanh nghiệp Nhật Bản tại Việt Nam
Nhiều doanh nghiệp khuyến khích làm việc từ xa
nhiều công ty Nhật Bản mở rộng kinh doanh sang Việt Nam
dọn dẹp nhà cửa
dồn nén xì trét
Toyota là doanh nghiệp hàng đầu của Nhật Bản
nông trường quốc doanh
Công việc kinh doanh năm ngoái rất thành công
sáp nhập và mua lại doanh nghiệp
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z