Search Results "dạ" 2 hit
Vietnamese |
dạ
|
English |
PhraseYes |
Example Sentences |
dạ, tôi hiểu rồi.
|
Vietnamese |
da
|
English |
Nounsskin |
Search Results for
Synonyms "dạ" 5hit
Vietnamese |
thứ hai
|
English |
NounsMonday |
Example Sentences |
sáng thứ hai
|
Vietnamese |
gan dạ
|
English |
Adjectivesbrave |
Example Sentences |
rất gan dạ
|
Vietnamese |
đầu dây
|
English |
NounsThe partner who calls |
Example Sentences |
xin hỏi ai đầu dây đấy ạ?
|
Vietnamese |
ngày trước
|
English |
Nounsthe day before |
Example Sentences |
tình cờ gặp nhau ngày trước
|
Vietnamese |
quý danh
|
English |
Nounsname : polite |
Example Sentences |
xin hỏi quý danh của ông là gì?
|
Search Results for
Phrases "dạ" 20hit
dạ, tôi hiểu rồi.
rất gan dạ
xin hỏi ai đầu dây đấy ạ?
mật độ dân số khá thưa
xin hỏi quý danh của ông là gì?
dạo quanh phố cổ
thích đọc truyện dài
dậy sớm
để dành tiền cho con cái
trời đang ấm dần lên
đi dạo quanh hồ
may áo dài
dạo chơi quanh công viên
dân cư ở đây rất tốt bụng
dãy phố này về đêm rất đẹp
sương dày đặc
dân cư thưa thớt
tóc dài
thức dậy sớm hằng ngày
Việt Nam có 53 dân tộc thiểu số
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z