Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "dậy" 1 hit

Vietnamese dậy
button1
English Verbswake up
Example Sentences dậy sớm

Search Results for Synonyms "dậy" 5hit

Vietnamese thứ hai
button1
English NounsMonday
Example Sentences sáng thứ hai
Vietnamese đầu dây
button1
English NounsThe partner who calls
Example Sentences xin hỏi ai đầu dây đấy ạ?
Vietnamese ngày trước
button1
English Nounsthe day before
Example Sentences tình cờ gặp nhau ngày trước
Vietnamese ngày kia
button1
English Nounsday after tomorrow
Example Sentences ngày kia là chủ nhật
Vietnamese dãy phố
button1
English Nounsstreet
Example Sentences dãy phố này về đêm rất đẹp

Search Results for Phrases "dậy" 9hit

xin hỏi ai đầu dây đấy ạ?
dậy sớm
dãy phố này về đêm rất đẹp
sương dày đặc
thức dậy sớm hằng ngày
trường dạy thiết kế
thắt chặt dây
Cứ ăn đồ cay là dạ dày lại đau cồn cào
nhà ngoại giao dày dặn kinh nghiệm

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z