Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "dặn" 1 hit

Vietnamese dặn
English Verbsadvise
Example Sentences Bố tôi dặn tôi không thức khuya

Search Results for Synonyms "dặn" 5hit

Vietnamese quý danh
button1
English Nounsname : polite
Example Sentences xin hỏi quý danh của ông là gì?
Vietnamese để dành
button1
English Verbssave
Example Sentences để dành tiền cho con cái
Vietnamese khiêu vũ
button1
English Nounsdance
Example Sentences tập khiêu vũ 1 tuần 2 lần
Vietnamese dân cư
button1
English Nounscitizen
Example Sentences dân cư ở đây rất tốt bụng
Vietnamese dân tộc thiểu số
button1
English Nounsminority race
Example Sentences Việt Nam có 53 dân tộc thiểu số

Search Results for Phrases "dặn" 20hit

mật độ dân số khá thưa
xin hỏi quý danh của ông là gì?
để dành tiền cho con cái
trời đang ấm dần lên
dân cư ở đây rất tốt bụng
dân cư thưa thớt
Việt Nam có 53 dân tộc thiểu số
quốc gia đông dân
đại học danh tiếng
cô ấy rất hấp dẫn
ước mơ của tôi là làm nông dân
dẫn con đi sở thú
san hô có nhiều hình dạng và nhiều màu
Trung Quốc là nước đông dân nhất
nộp đơn đăng ký tại uy ban nhân dân thành phố
Việt Nam đang ở thời kỳ cơ cấu dân số vàng
phát sách hướng dẫn
hướng dẫn viên nhiều kinh nghiệm
Thành phố Hồ Chí Minh có mật độ dân số cao
danh sách các thành viên tham dự

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z