Search Results "dễ" 1 hit
Vietnamese |
dễ
|
English |
Adjectivessimple |
Example Sentences |
dễ ăn
|
Search Results for
Synonyms "dễ" 5hit
Vietnamese |
anh
|
English |
Nounsmale : older than you |
Example Sentences |
anh tên là gì?
|
Vietnamese |
chị
|
English |
Nounsfemale : older than you |
Example Sentences |
chị đến từ đâu?
|
Vietnamese |
xem xét
|
English |
Verbsconsider |
Example Sentences |
xem xét kỹ
|
Vietnamese |
cô
|
English |
Nounsteacher : older female Nounscall for older woman |
Example Sentences |
cô giáo tiểu học
|
Vietnamese |
hiểu rồi
|
English |
Verbsunderstand |
Example Sentences |
hiểu nội dung rồi /nắm bắt nội dung
|
Search Results for
Phrases "dễ" 8hit
dệt vải
có mùi hương dễ chịu
con chó nhà bạn tôi rất dễ thương
dễ ăn
đã dẫn bạn gái dến nhà
dọn dẹp nhà cửa
rất dễ để mua được gia vị Nhật ở Việt Nam
hoàn thành bài tập này một cách dễ dàng
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z