
English-Vietnamese Online Dictionary
Vietnamese | kinh tế
![]() |
English | Nounseconomy |
Example Sentences | kinh tế đang phát triển |
Vietnamese | hạng phổ thông |
English | Nounseconomy class |
Example Sentences | mua vé hạng phổ thông |
Vietnamese | hạng phổ thông đặc biệt |
English | Nounspremium economy class |
Example Sentences | một số hãng hàng không có bán ghế hạng phổ thông đặc biệt |
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.