Search Results "em" 1 hit
Vietnamese |
em
|
English |
Nounsman or women : younger than you |
Example Sentences |
em yêu
|
Search Results for
Synonyms "em" 5hit
Vietnamese |
chị
|
English |
Nounsfemale : older than you |
Example Sentences |
chị đến từ đâu?
|
Vietnamese |
nhân viên
|
English |
Nounsemployee |
Example Sentences |
nhân viên lễ tân
|
Vietnamese |
xem xét
|
English |
Verbsconsider |
Example Sentences |
xem xét kỹ
|
Vietnamese |
cô
|
English |
Nounsteacher : older female Nounscall for older woman |
Example Sentences |
cô giáo tiểu học
|
Vietnamese |
đêm trước
|
English |
Nounslast night |
Example Sentences |
đến đêm trước
|
Search Results for
Phrases "em" 20hit
chuyến bay đêm
đây là em trai tôi
em yêu
nói chuyện phiếm
xem xét kỹ
làm thêm giờ
thả tự do ở khu vui chơi trẻ em
đến đêm trước
đặt thêm một phòng nữa
anh em phải giúp đỡ nhau
ờ, để tôi nhớ lại xem.
ở lại công ty đến đêm
Em hiểu rồi ạ
ngày mai mình đi xem phim nhé?
thích thám hiểm
có điểm chung
muốn mua quà lưu niệm
đi ăn rồi sau đó sẽ đi xem phim
xem kia kìa
thành phố này rất nhộn nhịp về đêm
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z