Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "em" 1 hit

Vietnamese em
button1
English Nounsman or women : younger than you
Example Sentences em yêu

Search Results for Synonyms "em" 5hit

Vietnamese chị
button1
English Nounsfemale : older than you
Example Sentences chị đến từ đâu?
Vietnamese nhân viên
button1
English Nounsemployee
Example Sentences nhân viên lễ tân
Vietnamese xem xét
button1
English Verbsconsider
Example Sentences xem xét kỹ
Vietnamese
button1
English Nounsteacher : older female
Nounscall for older woman
Example Sentences cô giáo tiểu học
Vietnamese đêm trước
button1
English Nounslast night
Example Sentences đến đêm trước

Search Results for Phrases "em" 20hit

chuyến bay đêm
đây là em trai tôi
em yêu
nói chuyện phiếm
xem xét kỹ
làm thêm giờ
thả tự do ở khu vui chơi trẻ em
đến đêm trước
đặt thêm một phòng nữa
anh em phải giúp đỡ nhau
ờ, để tôi nhớ lại xem.
ở lại công ty đến đêm
Em hiểu rồi ạ
ngày mai mình đi xem phim nhé?
thích thám hiểm
có điểm chung
muốn mua quà lưu niệm
đi ăn rồi sau đó sẽ đi xem phim
xem kia kìa
thành phố này rất nhộn nhịp về đêm

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z