
English-Vietnamese Online Dictionary
Vietnamese | buổi chiều |
English | Nounsevening |
Example Sentences | Buổi họp sẽ được bắt đầu vào 2 giờ chiều |
Vietnamese | chiều hôm nay |
English | Nounstoday evening |
Example Sentences | Tôi có đến 3 cuộc họp trong chiều hôm nay |
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.