Search Results "gate" 1 hit
Vietnamese |
cổng
|
English |
Nounsgate |
Search Results for
Synonyms "gate" 4hit
Vietnamese |
nới lỏng
|
English |
Verbsease, mitigate |
Example Sentences |
nới lỏng điều kiện xin visa nhập cảnh
|
Vietnamese |
cổng chính
|
English |
Nounsmain gate |
Example Sentences |
đi vào từ cổng chính
|
Vietnamese |
cửa lên máy báy
|
English |
Nounsboarding gate |
Example Sentences |
đến trước cửa lên máy bay 20 phút trước giờ xuất phát
|
Vietnamese |
cổng mặc định
|
English |
Nounsdefaut gateway |
Search Results for
Phrases "gate" 0hit
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z