Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "ghế" 1 hit

Vietnamese ghế
English Nounschair
Example Sentences thiếu 1 cái ghế

Search Results for Synonyms "ghế" 5hit

Vietnamese nghề nghiệp
button1
English Nounsoccupation
Example Sentences nghề nghiệp của bạn là gì?
Vietnamese nghèo
button1
English Adjectivespoor
Example Sentences anh ấy đã từng rất nghèo
Vietnamese nghệ thuật
button1
English Nounsart
Example Sentences tác phẩm nghệ thuật có giá trị
Vietnamese nghe nhạc
button1
English Verbslisten to music
Example Sentences nghe nhạc trong khi làm bài
Vietnamese nghe nói
button1
English NounsIt is said that
Example Sentences nghe nói ngày mai trời sẽ mưa

Search Results for Phrases "ghế" 20hit

ghé thăm làm việc tại văn phòng
có còn ghế trống không?
luôn thể ghé qua siêu thị
ghé thăm miếu gần nhà
học về nghệ thuật cổ truyền
nghề nghiệp của bạn là gì?
ghé hiệu sách gần nhà
ghé tiệm sách gần nhà
anh ấy đã từng rất nghèo
tác phẩm nghệ thuật có giá trị
nghe nhạc trong khi làm bài
ngồi ở ghế phía cửa sổ
nghe nói ngày mai trời sẽ mưa
ghé qua quán cà - phê
ghé thăm viện bảo tàng
ghé thăm người bệnh
lắng nghe cẩn thận
ngủ quên không nghe thấy báo thức
y tá là nghề vất vả
ghét việc trễ giờ hẹn

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z