Search Results "ghế" 1 hit
Vietnamese |
ghế
|
English |
Nounschair |
Example Sentences |
thiếu 1 cái ghế
|
Search Results for
Synonyms "ghế" 5hit
Vietnamese |
nghề nghiệp
|
English |
Nounsoccupation |
Example Sentences |
nghề nghiệp của bạn là gì?
|
Vietnamese |
nghèo
|
English |
Adjectivespoor |
Example Sentences |
anh ấy đã từng rất nghèo
|
Vietnamese |
nghệ thuật
|
English |
Nounsart |
Example Sentences |
tác phẩm nghệ thuật có giá trị
|
Vietnamese |
nghe nhạc
|
English |
Verbslisten to music |
Example Sentences |
nghe nhạc trong khi làm bài
|
Vietnamese |
nghe nói
|
English |
NounsIt is said that |
Example Sentences |
nghe nói ngày mai trời sẽ mưa
|
Search Results for
Phrases "ghế" 20hit
ghé thăm làm việc tại văn phòng
có còn ghế trống không?
luôn thể ghé qua siêu thị
ghé thăm miếu gần nhà
học về nghệ thuật cổ truyền
nghề nghiệp của bạn là gì?
ghé hiệu sách gần nhà
ghé tiệm sách gần nhà
anh ấy đã từng rất nghèo
tác phẩm nghệ thuật có giá trị
nghe nhạc trong khi làm bài
ngồi ở ghế phía cửa sổ
nghe nói ngày mai trời sẽ mưa
ghé qua quán cà - phê
ghé thăm viện bảo tàng
ghé thăm người bệnh
lắng nghe cẩn thận
ngủ quên không nghe thấy báo thức
y tá là nghề vất vả
ghét việc trễ giờ hẹn
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z