Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "giàu" 1 hit

Vietnamese giàu
button1
English Adjectivesrich
Example Sentences được sinh ra trong gia đình giàu có

Search Results for Synonyms "giàu" 3hit

Vietnamese không có gì phải giấu giếm
English Nounsfair (and square)
Example Sentences anh cứ nói đi, không có gì phải giấu giếm
Vietnamese giàu có, khá giả
English Adjectiveswealthy
Example Sentences được sinh ra trong gia đình khá giả
Vietnamese giấu tên
English Verbshide the name

Search Results for Phrases "giàu" 3hit

được giấu trong phòng
được sinh ra trong gia đình giàu có
anh cứ nói đi, không có gì phải giấu giếm

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z