Search Results "giàu" 1 hit
Vietnamese |
giàu
|
English |
Adjectivesrich |
Example Sentences |
được sinh ra trong gia đình giàu có
|
Search Results for
Synonyms "giàu" 3hit
Vietnamese |
không có gì phải giấu giếm
|
English |
Nounsfair (and square) |
Example Sentences |
anh cứ nói đi, không có gì phải giấu giếm
|
Vietnamese |
giàu có, khá giả
|
English |
Adjectiveswealthy |
Example Sentences |
được sinh ra trong gia đình khá giả
|
Vietnamese |
giấu tên
|
English |
Verbshide the name |
Search Results for
Phrases "giàu" 3hit
được giấu trong phòng
được sinh ra trong gia đình giàu có
anh cứ nói đi, không có gì phải giấu giếm
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z