Search Results "giày" 2 hit
Vietnamese |
giày
|
English |
Nounsshoes |
Example Sentences |
đánh giày
|
Vietnamese |
giấy
|
English |
Nounspaper |
Example Sentences |
sử dụng giấy tiết kiệm
|
Search Results for
Synonyms "giày" 5hit
Vietnamese |
giấy phép đăng ký xe
|
English |
NounsVehicle registration card |
Example Sentences |
phải luôn mang giấy phép đăng ký xe bên mình
|
Vietnamese |
tiền giấy
|
English |
Nounspaper currency, bank note |
Example Sentences |
Ở Việt Nam chỉ sử dụng tiền giấy
|
Vietnamese |
tài liệu giấy tờ
|
English |
Nounsdocumentation |
Example Sentences |
tài liệu giấy tờ cần thiết
|
Vietnamese |
giấy nhôm
|
English |
NounsTin-foil |
Vietnamese |
giấy thấm dầu (nấu ăn)
|
English |
Nounspaper towel |
Search Results for
Phrases "giày" 11hit
cởi giày trước khi vào nhà
đánh giày
nộp giấy tờ ở ủy ban
sử dụng giấy tiết kiệm
phải luôn mang giấy phép đăng ký xe bên mình
luôn mang theo các giấy tờ cần thiết bên mình
Ở Việt Nam chỉ sử dụng tiền giấy
tài liệu giấy tờ cần thiết
quyết định lấy đôi giày này
Chiếc giày này vừa khít với chân tôi
xé giấy
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z