Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "giày" 2 hit

Vietnamese giày
button1
English Nounsshoes
Example Sentences đánh giày
Vietnamese giấy
English Nounspaper
Example Sentences sử dụng giấy tiết kiệm

Search Results for Synonyms "giày" 5hit

Vietnamese giấy phép đăng ký xe
English NounsVehicle registration card
Example Sentences phải luôn mang giấy phép đăng ký xe bên mình
Vietnamese tiền giấy
English Nounspaper currency, bank note
Example Sentences Ở Việt Nam chỉ sử dụng tiền giấy
Vietnamese tài liệu giấy tờ
English Nounsdocumentation
Example Sentences tài liệu giấy tờ cần thiết
Vietnamese giấy nhôm
English NounsTin-foil
Vietnamese giấy thấm dầu (nấu ăn)
English Nounspaper towel

Search Results for Phrases "giày" 11hit

cởi giày trước khi vào nhà
đánh giày
nộp giấy tờ ở ủy ban
sử dụng giấy tiết kiệm
phải luôn mang giấy phép đăng ký xe bên mình
luôn mang theo các giấy tờ cần thiết bên mình
Ở Việt Nam chỉ sử dụng tiền giấy
tài liệu giấy tờ cần thiết
quyết định lấy đôi giày này
Chiếc giày này vừa khít với chân tôi
xé giấy

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z