Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "giá" 2 hit

Vietnamese già
English Adjectivesold
Vietnamese giá
English Nounsprice

Search Results for Synonyms "giá" 5hit

Vietnamese tham gia
button1
English Verbsjoin (South)
Example Sentences tham gia sự kiện
Vietnamese có gia đình
button1
English Adjectivesmarried
Example Sentences cô ấy đã có gia đình
Vietnamese trả giá
button1
English Verbsnegotiation (South)
Example Sentences đang trả giá với người bán hàng
Vietnamese gia đình
button1
English Nounsfamily
Example Sentences gặp gia đình vào cuối tuần
Vietnamese thời gian
button1
English Nounstime
Example Sentences tiết kiệm thời gian

Search Results for Phrases "giá" 20hit

với gia đình
nhận được hỗ trợ từ gia đình
mua vé hàng không giá rẻ
tìm thấy cách giải quyết
gia đình đông người nhà
xe máy Nhật được đánh giá cao
cô giáo tiểu học
thực phẩm lên giá
cái này giá bao nhiêu?
đô-la Mỹ lên giá
cổ phiếu xuống giá
học tiếng Anh giao tiếp
đèn xanh giành cho người đi bộ
giá mắc quá
giá đắt quá
tham gia vào phần hỏi đáp
nghỉ giải lao 30 phút
có 1tiếng nghỉ giải lao buổi trưa
được giấu trong phòng
gia đình có 4 người

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z