Search Results "giá" 2 hit
Vietnamese |
giá
|
English |
Nounsprice |
Search Results for
Synonyms "giá" 5hit
Vietnamese |
tham gia
|
English |
Verbsjoin (South) |
Example Sentences |
tham gia sự kiện
|
Vietnamese |
có gia đình
|
English |
Adjectivesmarried |
Example Sentences |
cô ấy đã có gia đình
|
Vietnamese |
trả giá
|
English |
Verbsnegotiation (South) |
Example Sentences |
đang trả giá với người bán hàng
|
Vietnamese |
gia đình
|
English |
Nounsfamily |
Example Sentences |
gặp gia đình vào cuối tuần
|
Vietnamese |
thời gian
|
English |
Nounstime |
Example Sentences |
tiết kiệm thời gian
|
Search Results for
Phrases "giá" 20hit
với gia đình
nhận được hỗ trợ từ gia đình
mua vé hàng không giá rẻ
tìm thấy cách giải quyết
gia đình đông người nhà
xe máy Nhật được đánh giá cao
cô giáo tiểu học
thực phẩm lên giá
cái này giá bao nhiêu?
đô-la Mỹ lên giá
cổ phiếu xuống giá
học tiếng Anh giao tiếp
đèn xanh giành cho người đi bộ
giá mắc quá
giá đắt quá
tham gia vào phần hỏi đáp
nghỉ giải lao 30 phút
có 1tiếng nghỉ giải lao buổi trưa
được giấu trong phòng
gia đình có 4 người
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z