Search Results "gió" 1 hit
Vietnamese |
gió
|
English |
Nounswind |
Search Results for
Synonyms "gió" 5hit
Vietnamese |
giới thiệu
|
English |
Verbsintroduce |
Example Sentences |
giới thiệu bản thân
|
Vietnamese |
bây giờ
|
English |
Nounsnow |
Example Sentences |
từ bây giờ
|
Vietnamese |
giỏi
|
English |
Adjectivesgreat |
Example Sentences |
nấu ăn giỏi
|
Vietnamese |
bao giờ
|
English |
Otherwhen : interrogative |
Example Sentences |
bao giờ sẽ đi Mỹ?
|
Vietnamese |
đến giờ
|
English |
Phraseit is time |
Example Sentences |
đến giờ phải về rồi
|
Search Results for
Phrases "gió" 20hit
giới thiệu bản thân
đến 10 giờ
mở cửa từ 7 giờ sáng
làm thêm giờ
phải đến trước 5 giờ
từ bây giờ
mấy giờ?
được cho phép đi chơi đến 10 giờ
cuộc họp bắt đầu từ 10 giờ rưỡi
nhắc nhở giờ tập trung ngày mai
nấu ăn giỏi
bao giờ sẽ đi Mỹ?
gió biển rất mát
giỏi nhất lớp
lúc nào cũng đến đúng giờ
được người bán hàng giới thiệu
làm thêm giờ đến tối làm tôi kiệt sức
châu Á là châu lục lớn nhất thế giới
anh ấy rất giỏi bơi lội
đến giờ phải về rồi
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z