Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "gió" 1 hit

Vietnamese gió
English Nounswind

Search Results for Synonyms "gió" 5hit

Vietnamese giới thiệu
button1
English Verbsintroduce
Example Sentences giới thiệu bản thân
Vietnamese bây giờ
button1
English Nounsnow
Example Sentences từ bây giờ
Vietnamese giỏi
button1
English Adjectivesgreat
Example Sentences nấu ăn giỏi
Vietnamese bao giờ
button1
English Otherwhen : interrogative
Example Sentences bao giờ sẽ đi Mỹ?
Vietnamese đến giờ
button1
English Phraseit is time
Example Sentences đến giờ phải về rồi

Search Results for Phrases "gió" 20hit

giới thiệu bản thân
đến 10 giờ
mở cửa từ 7 giờ sáng
làm thêm giờ
phải đến trước 5 giờ
từ bây giờ
mấy giờ?
được cho phép đi chơi đến 10 giờ
cuộc họp bắt đầu từ 10 giờ rưỡi
nhắc nhở giờ tập trung ngày mai
nấu ăn giỏi
bao giờ sẽ đi Mỹ?
gió biển rất mát
giỏi nhất lớp
lúc nào cũng đến đúng giờ
được người bán hàng giới thiệu
làm thêm giờ đến tối làm tôi kiệt sức
châu Á là châu lục lớn nhất thế giới
anh ấy rất giỏi bơi lội
đến giờ phải về rồi

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z