Search Results "giấm" 1 hit
Vietnamese |
giấm
|
English |
Nounsvinegar |
Search Results for
Synonyms "giấm" 5hit
Vietnamese |
giảm thuế
|
English |
Verbstax reduction |
Example Sentences |
giảm thuế cho doanh nghiệp tư nhân
|
Vietnamese |
giám đốc
|
English |
NounsCEO |
Example Sentences |
Tôi chưa gặp giám đốc mới lần nào
|
Vietnamese |
miễn giảm
|
English |
Verbsexempt |
Example Sentences |
miễn giảm vé tham quan cho trẻ em dưới 6 tuổi
|
Vietnamese |
thuốc giảm đau
|
English |
Nounspainkiller |
Example Sentences |
hạn chế sử dụng thuốc giảm đau
|
Vietnamese |
giám đốc sở kế hoạch và đầu tư
|
English |
Nouns |
Search Results for
Phrases "giấm" 16hit
chồng chị ấy là giám đốc công ty lớn
ăn táo hằng ngày để giảm cân
giảm thuế cho doanh nghiệp tư nhân
Nhiều cửa hàng bắt đầu giảm giá từ tuần này
Tôi chưa gặp giám đốc mới lần nào
Em nên gọi ngay cho giám đốc.
giảm giá tour để kích thích du lịch trong nước
miễn giảm vé tham quan cho trẻ em dưới 6 tuổi
giảm giá vé tham quan
hạn chế sử dụng thuốc giảm đau
đối tượng được miễn giảm vé vào cổng
Cái áo này được giảm giá 20%
Chức danh của anh ấy là Phó giám đốc
thành tích bán hàng kỳ này bị giảm
cắt giảm chi phí
Để giảm cân, em nên ăn càng ít tinh bột càng tốt
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z