Search Results "giỏi" 1 hit
Vietnamese |
giỏi
|
English |
Adjectivesgreat |
Example Sentences |
nấu ăn giỏi
|
Search Results for
Synonyms "giỏi" 5hit
Vietnamese |
giới thiệu
|
English |
Verbsintroduce |
Example Sentences |
giới thiệu bản thân
|
Vietnamese |
thế giới
|
English |
NounsWorld |
Example Sentences |
Kinh tế thế giới bị ảnh hưởng nặng vì dịch bệnh
|
Vietnamese |
ban biên giới chính phủ
|
English |
Nouns |
Vietnamese |
tài liệu giới thiệu
|
English |
Nounsbrochure |
Example Sentences |
phát tài liệu giới thiệu
|
Vietnamese |
kinh giới dại
|
English |
Nounsoregano |
Search Results for
Phrases "giỏi" 14hit
giới thiệu bản thân
nấu ăn giỏi
giỏi nhất lớp
được người bán hàng giới thiệu
châu Á là châu lục lớn nhất thế giới
anh ấy rất giỏi bơi lội
Dịch bệnh ảnh hưởng đến kinh tế thế giới
Việt Nam xuất khẩu cà phê nhiều thứ 2 thế giới
Kinh tế thế giới bị ảnh hưởng nặng vì dịch bệnh
được công nhận di sản văn hóa thế giới
có nhiều di sản thế giới ở miền Trung Việt Nam
phát tài liệu giới thiệu
tổ chức du lịch khảo sát làm quen để giới thiệu tài nguyên du lịch địa phương
nới lỏng lệnh giới nghiêm
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z