Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "giỏi" 1 hit

Vietnamese giỏi
button1
English Adjectivesgreat
Example Sentences nấu ăn giỏi

Search Results for Synonyms "giỏi" 5hit

Vietnamese giới thiệu
button1
English Verbsintroduce
Example Sentences giới thiệu bản thân
Vietnamese thế giới
English NounsWorld
Example Sentences Kinh tế thế giới bị ảnh hưởng nặng vì dịch bệnh
Vietnamese ban biên giới chính phủ
English Nouns
Vietnamese tài liệu giới thiệu
English Nounsbrochure
Example Sentences phát tài liệu giới thiệu
Vietnamese kinh giới dại
English Nounsoregano

Search Results for Phrases "giỏi" 14hit

giới thiệu bản thân
nấu ăn giỏi
giỏi nhất lớp
được người bán hàng giới thiệu
châu Á là châu lục lớn nhất thế giới
anh ấy rất giỏi bơi lội
Dịch bệnh ảnh hưởng đến kinh tế thế giới
Việt Nam xuất khẩu cà phê nhiều thứ 2 thế giới
Kinh tế thế giới bị ảnh hưởng nặng vì dịch bệnh
được công nhận di sản văn hóa thế giới
có nhiều di sản thế giới ở miền Trung Việt Nam
phát tài liệu giới thiệu
tổ chức du lịch khảo sát làm quen để giới thiệu tài nguyên du lịch địa phương
nới lỏng lệnh giới nghiêm

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z