Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "giữa" 1 hit

Vietnamese giữa
English Nounsmiddle
Example Sentences Huế nằm giữa Hà Nội và Sài Gòn

Search Results for Synonyms "giữa" 3hit

Vietnamese mùa mưa(giữa hè)
English Nounsrainy season (during summer time)
Vietnamese ngón giữa
English Nounsmiddle finger
Vietnamese khoảng cách giữa 2 xe
English Nounsdistance between the 2 vehicles

Search Results for Phrases "giữa" 2hit

có cái gì liên quan giữa vụ đó và vụ này không?
Huế nằm giữa Hà Nội và Sài Gòn

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z