Search Results "giữa" 1 hit
Vietnamese |
giữa
|
English |
Nounsmiddle |
Example Sentences |
Huế nằm giữa Hà Nội và Sài Gòn
|
Search Results for
Synonyms "giữa" 3hit
Vietnamese |
mùa mưa(giữa hè)
|
English |
Nounsrainy season (during summer time) |
Vietnamese |
ngón giữa
|
English |
Nounsmiddle finger |
Vietnamese |
khoảng cách giữa 2 xe
|
English |
Nounsdistance between the 2 vehicles |
Search Results for
Phrases "giữa" 2hit
có cái gì liên quan giữa vụ đó và vụ này không?
Huế nằm giữa Hà Nội và Sài Gòn
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z