Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "gold" 1 hit

Vietnamese đồng
button1
English Nounsgold

Search Results for Synonyms "gold" 4hit

Vietnamese hiệu vàng
button1
English Nounsgold shop (North)
Example Sentences có thể mua vàng ròng ở các hiệu vàng
Vietnamese tiệm vàng
button1
English Nounsgold shop (South)
Example Sentences có thể mua vàng ròng ở các tiệm vàng
Vietnamese tuần lễ vàng
English Nounsgolden week
Example Sentences Tuần lễ vàng là kỳ nghỉ dài ở Nhật
Vietnamese cá vàng
English NounsGoldfish

Search Results for Phrases "gold" 0hit

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z