Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "gõ" 2 hit

Vietnamese
button1
English Verbshit/knock
Verbsknock
Example Sentences gõ cữa
Vietnamese đi
button1
English Verbsgo
Example Sentences đi chơi với bạn

Search Results for Synonyms "gõ" 5hit

Vietnamese ngồi
button1
English Verbssit
Example Sentences ngồi cạnh nhau
Vietnamese ra
button1
English Verbsgo out
Example Sentences ra khỏi nhà
Vietnamese gọi
button1
English Verbscall
Verbscall
Example Sentences gọi cho bạn gái tối qua
Vietnamese tốt
button1
English Adjectivesgood
Example Sentences đạt được kết quả tốt
Vietnamese ngọc trai
button1
English Nounspearl
Example Sentences ngọc trai được nuôi nhiều ở Phú Quốc

Search Results for Phrases "gõ" 20hit

ngồi cạnh nhau
cưa gỗ
ông ngoại
du lịch nước ngoài
lần đầu tiên đi du lịch nước ngoài
khách nước ngoài đến Nhật Bản
nói tiếng nước ngoài
ngon lắm
gọi xe ôm
gọi xe cứu thương
có bồn tắm ngoài trời
gõ cữa
gọi cho bạn gái tối qua
gọi điện thoại cho bạn
ngọc trai được nuôi nhiều ở Phú Quốc
đã đi ra ngoài từ 10 phút trước
đi ra ngoài một lát
ngồi đối diện
ngoài ra còn có nhiều lợi ích khác
xin làm việc tại sở ngoại vụ

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z