Search Results "gõ" 2 hit
Vietnamese |
gõ
|
English |
Verbshit/knock Verbsknock |
Example Sentences |
gõ cữa
|
Vietnamese |
đi
|
English |
Verbsgo |
Example Sentences |
đi chơi với bạn
|
Search Results for
Synonyms "gõ" 5hit
Vietnamese |
ngồi
|
English |
Verbssit |
Example Sentences |
ngồi cạnh nhau
|
Vietnamese |
ra
|
English |
Verbsgo out |
Example Sentences |
ra khỏi nhà
|
Vietnamese |
gọi
|
English |
Verbscall Verbscall |
Example Sentences |
gọi cho bạn gái tối qua
|
Vietnamese |
tốt
|
English |
Adjectivesgood |
Example Sentences |
đạt được kết quả tốt
|
Vietnamese |
ngọc trai
|
English |
Nounspearl |
Example Sentences |
ngọc trai được nuôi nhiều ở Phú Quốc
|
Search Results for
Phrases "gõ" 20hit
ngồi cạnh nhau
cưa gỗ
ông ngoại
du lịch nước ngoài
lần đầu tiên đi du lịch nước ngoài
khách nước ngoài đến Nhật Bản
nói tiếng nước ngoài
ngon lắm
gọi xe ôm
gọi xe cứu thương
có bồn tắm ngoài trời
gõ cữa
gọi cho bạn gái tối qua
gọi điện thoại cho bạn
ngọc trai được nuôi nhiều ở Phú Quốc
đã đi ra ngoài từ 10 phút trước
đi ra ngoài một lát
ngồi đối diện
ngoài ra còn có nhiều lợi ích khác
xin làm việc tại sở ngoại vụ
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z