Search Results "gần" 2 hit
Vietnamese |
gần
|
English |
Adjectivesnear |
Example Sentences |
gần nhà
|
Vietnamese |
gan
|
English |
Nounslever |
Example Sentences |
không thích ăn gan
|
Search Results for
Synonyms "gần" 5hit
Vietnamese |
gan dạ
|
English |
Adjectivesbrave |
Example Sentences |
rất gan dạ
|
Vietnamese |
truyện ngắn
|
English |
NounsShort story |
Example Sentences |
đọc truyện ngắn trước khi ngủ
|
Vietnamese |
ngân hàng
|
English |
Nounsbank |
Example Sentences |
gửi tiết kiệm ở ngân hàng
|
Vietnamese |
cố gắng
|
English |
Verbseffort |
Example Sentences |
cố gắng học
|
Vietnamese |
chuyên ngành
|
English |
Nounsspecialty |
Example Sentences |
học về chuyên ngành hoá học
|
Search Results for
Phrases "gần" 20hit
rất gan dạ
gần nhà
ghé thăm miếu gần nhà
đọc truyện ngắn trước khi ngủ
phải cố gắng luyện tập hơn nữa
ghé hiệu sách gần nhà
ghé tiệm sách gần nhà
gửi tiết kiệm ở ngân hàng
cố gắng học
học về chuyên ngành hoá học
không thích ăn gan
ban hành biện pháp ngăn chặn lây lan vi-rút
ngành du lịch chịu thiệt hại lớn vì dịch bệnh
Làm thẻ ngân hàng mới
Gần nhà tôi có siêu thị Nhật Bản vừa mới mở
Tôi muốn trở thành nhân viên ngân hàng
Gần đây, nhiều người Trung Quốc đến Việt Nam
Ngành du lịch chịu thiệt hại
Bảo hiểm xe gần hết hạn
cố gắng để nhận được sự hài lòng của khách hàng
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z