Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "gần" 2 hit

Vietnamese gần
button1
English Adjectivesnear
Example Sentences gần nhà
Vietnamese gan
button1
English Nounslever
Example Sentences không thích ăn gan

Search Results for Synonyms "gần" 5hit

Vietnamese gan dạ
button1
English Adjectivesbrave
Example Sentences rất gan dạ
Vietnamese truyện ngắn
button1
English NounsShort story
Example Sentences đọc truyện ngắn trước khi ngủ
Vietnamese ngân hàng
button1
English Nounsbank
Example Sentences gửi tiết kiệm ở ngân hàng
Vietnamese cố gắng
button1
English Verbseffort
Example Sentences cố gắng học
Vietnamese chuyên ngành
button1
English Nounsspecialty
Example Sentences học về chuyên ngành hoá học

Search Results for Phrases "gần" 20hit

rất gan dạ
gần nhà
ghé thăm miếu gần nhà
đọc truyện ngắn trước khi ngủ
phải cố gắng luyện tập hơn nữa
ghé hiệu sách gần nhà
ghé tiệm sách gần nhà
gửi tiết kiệm ở ngân hàng
cố gắng học
học về chuyên ngành hoá học
không thích ăn gan
ban hành biện pháp ngăn chặn lây lan vi-rút
ngành du lịch chịu thiệt hại lớn vì dịch bệnh
Làm thẻ ngân hàng mới
Gần nhà tôi có siêu thị Nhật Bản vừa mới mở
Tôi muốn trở thành nhân viên ngân hàng
Gần đây, nhiều người Trung Quốc đến Việt Nam
Ngành du lịch chịu thiệt hại
Bảo hiểm xe gần hết hạn
cố gắng để nhận được sự hài lòng của khách hàng

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z