Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "gặp" 1 hit

Vietnamese gặp
button1
English Verbsmeet
Verbsaaa
Nounstest
Example Sentences gặp bạn

Search Results for Synonyms "gặp" 4hit

Vietnamese hẹn ngày gặp lại
button1
English Phrasesee you again.
Example Sentences hẹn ngày gặp lại nhé
Vietnamese việc gấp
English Nounsurgent business
Example Sentences có việc gấp
Vietnamese tràn ngập
English Verbsoverflow
Example Sentences trời mưa to nên sông ngập
Vietnamese bắt gặp
English Verbsto meet
Example Sentences Tôi bắt gặp Hana khi đang đi mua sắm

Search Results for Phrases "gặp" 20hit

gặp bạn
hẹn gặp
hẹn gặp lại
gặp nhau ở đâu?
sẽ gặp nhau vào ngày mai
tình cờ gặp nhau ngày trước
lát nữa mình gặp nhau ở đâu?
vậy thôi hẹn gặp anh tuần sau
gặp gia đình vào cuối tuần
thật diễm phúc được gặp bạn
gặp lại người bạn cũ
hẹn ngày gặp lại nhé
Tôi chưa gặp giám đốc mới lần nào
Chúng tôi hẹn gặp nhau vào tuần sau
Hẹn gặp em lát nữa nhé!
Tôi phải gặp hàng chục khách hàng hằng ngày
gặp tai nạn
có việc gấp
trời mưa to nên sông ngập
gặp trở ngại

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z