Search Results "gặp" 1 hit
Vietnamese |
gặp
|
English |
Verbsmeet Verbsaaa Nounstest |
Example Sentences |
gặp bạn
|
Search Results for
Synonyms "gặp" 4hit
Vietnamese |
hẹn ngày gặp lại
|
English |
Phrasesee you again. |
Example Sentences |
hẹn ngày gặp lại nhé
|
Vietnamese |
việc gấp
|
English |
Nounsurgent business |
Example Sentences |
có việc gấp
|
Vietnamese |
tràn ngập
|
English |
Verbsoverflow |
Example Sentences |
trời mưa to nên sông ngập
|
Vietnamese |
bắt gặp
|
English |
Verbsto meet |
Example Sentences |
Tôi bắt gặp Hana khi đang đi mua sắm
|
Search Results for
Phrases "gặp" 20hit
gặp bạn
hẹn gặp
hẹn gặp lại
gặp nhau ở đâu?
sẽ gặp nhau vào ngày mai
tình cờ gặp nhau ngày trước
lát nữa mình gặp nhau ở đâu?
vậy thôi hẹn gặp anh tuần sau
gặp gia đình vào cuối tuần
thật diễm phúc được gặp bạn
gặp lại người bạn cũ
hẹn ngày gặp lại nhé
Tôi chưa gặp giám đốc mới lần nào
Chúng tôi hẹn gặp nhau vào tuần sau
Hẹn gặp em lát nữa nhé!
Tôi phải gặp hàng chục khách hàng hằng ngày
gặp tai nạn
có việc gấp
trời mưa to nên sông ngập
gặp trở ngại
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z