Search Results "gọi" 2 hit
Vietnamese |
gọi
|
English |
Verbscall Verbscall |
Example Sentences |
gọi cho bạn gái tối qua
|
Vietnamese |
gọi
|
English |
Verbscall |
Example Sentences |
gọi theo thứ tự
|
Search Results for
Synonyms "gọi" 5hit
Vietnamese |
ngồi
|
English |
Verbssit |
Example Sentences |
ngồi cạnh nhau
|
Vietnamese |
nghỉ ngơi
|
English |
Nounstake a rest, take a break Verbstake a rest |
Example Sentences |
Hãy nghỉ ngơi một xíu đi nhé!
|
Vietnamese |
gọi điện thoại
|
English |
Verbsmake a phone call |
Example Sentences |
Gọi điện thoại cho bố mẹ mỗi tuần một lần
|
Vietnamese |
gọi món
|
English |
Verbsorder food |
Example Sentences |
Tôi có thể gọi món được không ạ?
|
Vietnamese |
đầu gối
|
English |
Nounsknee |
Search Results for
Phrases "gọi" 20hit
ngồi cạnh nhau
gọi xe ôm
gọi xe cứu thương
gọi cho bạn gái tối qua
gọi điện thoại cho bạn
ngồi đối diện
gọi nước cam
gọi món ăn
gọi món tráng miệng
ngồi ở ghế phía cửa sổ
gọi theo thứ tự
gọi xe cứu hỏa
Hãy nghỉ ngơi một xíu đi nhé!
Anh có thể nhờ lễ tân gọi taxi giúp
Em nên gọi ngay cho giám đốc.
Gọi điện thoại cho bố mẹ mỗi tuần một lần
đột nhiên bị trưởng phòng gọi
ngồi ghế hạng thương gia
Tôi có thể gọi món được không ạ?
gói quà
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z