Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "gọi" 2 hit

Vietnamese gọi
button1
English Verbscall
Verbscall
Example Sentences gọi cho bạn gái tối qua
Vietnamese gọi
button1
English Verbscall
Example Sentences gọi theo thứ tự

Search Results for Synonyms "gọi" 5hit

Vietnamese ngồi
button1
English Verbssit
Example Sentences ngồi cạnh nhau
Vietnamese nghỉ ngơi
English Nounstake a rest, take a break
Verbstake a rest
Example Sentences Hãy nghỉ ngơi một xíu đi nhé!
Vietnamese gọi điện thoại
English Verbsmake a phone call
Example Sentences Gọi điện thoại cho bố mẹ mỗi tuần một lần
Vietnamese gọi món
English Verbsorder food
Example Sentences Tôi có thể gọi món được không ạ?
Vietnamese đầu gối
English Nounsknee

Search Results for Phrases "gọi" 20hit

ngồi cạnh nhau
gọi xe ôm
gọi xe cứu thương
gọi cho bạn gái tối qua
gọi điện thoại cho bạn
ngồi đối diện
gọi nước cam
gọi món ăn
gọi món tráng miệng
ngồi ở ghế phía cửa sổ
gọi theo thứ tự
gọi xe cứu hỏa
Hãy nghỉ ngơi một xíu đi nhé!
Anh có thể nhờ lễ tân gọi taxi giúp
Em nên gọi ngay cho giám đốc.
Gọi điện thoại cho bố mẹ mỗi tuần một lần
đột nhiên bị trưởng phòng gọi
ngồi ghế hạng thương gia
Tôi có thể gọi món được không ạ?
gói quà

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z