Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "gửi" 1 hit

Vietnamese gửi
button1
English Verbssend
Example Sentences gửi thư

Search Results for Synonyms "gửi" 5hit

Vietnamese gửi thư
button1
English Verbssend a letter
Example Sentences gửi thư cho mẹ
Vietnamese chơi đàn
button1
English Verbsplay (e.g.. Play the guitar)
Example Sentences chơi đàn ghi-ta
Vietnamese gửi bưu điện
English Verbssend by post
Example Sentences gửi bưu điện đến địa chỉ được chỉ định
Vietnamese hành lý ký gửi
English Nounschecked baggage
Example Sentences có nhiều hành lý ký gửi
Vietnamese sách hướng dẫn
English Nounsguide book
Example Sentences phát sách hướng dẫn

Search Results for Phrases "gửi" 12hit

gửi hành lý quá cỡ
gửi thư
gửi bưu thiếp
gửi thư cho mẹ
gửi tiết kiệm ở ngân hàng
Gửi thư cho bạn ở nước ngoài
gửi bưu điện đến địa chỉ được chỉ định
có nhiều hành lý ký gửi
gửi đến địa chỉ được chỉ định
gửi bảng báo giá cho khách hàng
gửi con vào nhà trẻ
gửi thư thúc giục

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z