Search Results "gửi" 1 hit
Vietnamese |
gửi
|
English |
Verbssend |
Example Sentences |
gửi thư
|
Search Results for
Synonyms "gửi" 5hit
Vietnamese |
gửi thư
|
English |
Verbssend a letter |
Example Sentences |
gửi thư cho mẹ
|
Vietnamese |
chơi đàn
|
English |
Verbsplay (e.g.. Play the guitar) |
Example Sentences |
chơi đàn ghi-ta
|
Vietnamese |
gửi bưu điện
|
English |
Verbssend by post |
Example Sentences |
gửi bưu điện đến địa chỉ được chỉ định
|
Vietnamese |
hành lý ký gửi
|
English |
Nounschecked baggage |
Example Sentences |
có nhiều hành lý ký gửi
|
Vietnamese |
sách hướng dẫn
|
English |
Nounsguide book |
Example Sentences |
phát sách hướng dẫn
|
Search Results for
Phrases "gửi" 12hit
gửi hành lý quá cỡ
gửi thư
gửi bưu thiếp
gửi thư cho mẹ
gửi tiết kiệm ở ngân hàng
Gửi thư cho bạn ở nước ngoài
gửi bưu điện đến địa chỉ được chỉ định
có nhiều hành lý ký gửi
gửi đến địa chỉ được chỉ định
gửi bảng báo giá cho khách hàng
gửi con vào nhà trẻ
gửi thư thúc giục
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z